1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
39
|
100%
|
|
|
|
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
39
|
100%
|
|
|
|
|
Ông: Nguyễn Quang Sáng; Lĩnh vực: Địa chính – Xây dựng
|
04
|
Tỷ lệ 100% của phiếu lĩnh vực Địa chính
|
|
|
|
|
Ông: Trần Đình Thành; Lĩnh vực: Địa chính – Xây dựng
|
10
|
Tỷ lệ 100% của phiếu lĩnh vực Địa chính
|
|
|
|
|
Ông: Trần Hưng Vinh; Lĩnh vực: Hộ tich
|
11
|
Tỷ lệ 100% của phiếu lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
Bà: Trần Thị Thân; Lĩnh vực: Tư pháp
|
14
|
Tỷ lệ 100% của phiếu lĩnh vực Tư pháp
|
|
|
|
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
39
|
100%
|
|
|
|
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
39
|
100%
|
|
|
|
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
38
|
97,4%
|
01
|
2,6%
|
|
|
Tên thủ tục hành chính :
|
|
|
|
|
|
|
Chứng thực chữ ký
|
08
|
100% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực chữ ký khảo sát
|
|
|
|
|
Chứng thực hợp đồng
|
05
|
83,3% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực hợp đồng khảo sát
|
01
|
16,7% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực hợp đồng khảo sát
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
03
|
100% so với thủ tục hành chính lĩnh vực đăng ký kết hôn khảo sát
|
|
|
|
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân
|
04
|
100% so với thủ tục hành chính lĩnh vực xác nhận tình trạng hôn nhân khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
01
|
100% so với thủ tục hành chính lĩnh vực đăng ký khai sinh khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
03
|
100% so với thủ tục hành chính lĩnh vực đăng ký khai tử khảo sát
|
|
|
|
|
Cung cấp dữ liệu đất đai
|
14
|
100% so với thủ tục hành chính lĩnh vực cung cấp dữ liệu đất đai khảo sát
|
|
|
|
|