1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
250
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
250
|
99%
|
2
|
0,6%
|
0
|
0
|
Ông: Trần Đình Minh
Văn hóa- xã hội
|
9
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Nguyễn Thị Thẻo;
Văn phòng- thống kê
|
1
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Trần Thị Thân;
Tư pháp- Hộ tịch
|
98
|
99,6%
|
1
|
0,4%
|
0
|
0
|
Trần Hưng Vinh;
Tư pháp- Hộ tịch
|
142
|
99,5%
|
1
|
0,5%
|
0
|
0
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
250
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
250
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
250
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tên thủ tục hành chính :
|
|
|
|
|
|
|
Chứng thực chữ ký
|
30
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực hợp đồng
|
51
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực bản sao từ bản chính
|
75
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản
|
2
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
2
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký kết hôn
|
15
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân
|
65
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Liên thông TTHC đăng kí khai sinh, thường trú, cấp thể BHTE
|
50
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký lại khai sinh
|
11
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký khai tử
|
15
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
4
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thay đổi, cải chính, hộ tịch
|
2
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hòa giải tranh chấp đất đai
|
1
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật
|
9
|
100 %
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hỗ trỗ chi phí mai táng cho đối tượng BTXH
|
15
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưỡng trợ cấp xã hội
|
21
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|