Tiêu chí |
Đánh giá |
A |
B |
C |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Số lượng |
Tỷ lệ |
Số lượng |
Tỷ lệ |
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp
nhận và trả kết quả hiện đại |
1430 |
99,9% |
2 |
0,1% |
|
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp
nhận, trả kết quả giải quyết
thủ tục hành chính của ông/ bà |
1422 |
99,3% |
10 |
0,7% |
|
|
Ông Trần Hưng Vinh
Tư pháp- Hộ tịch |
619 |
99,1% |
4 |
0,6% |
|
|
Bà Trần Thị Thân
Tư pháp- Hộ tịch
|
637 |
99.1% |
6 |
0,9% |
|
|
Bà Nguyễn Thị Thẻo
Văn phòng- Thống kê |
1 |
100.0% |
|
|
|
|
Ông Nguyễn Quang Sáng
Địa chính- XD&MT |
2 |
100.0% |
|
|
|
|
Ông Phan Thành Ny
Văn hóa- xã hội |
163 |
100.0% |
|
|
|
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả
kết quả giải quyết thủ tục
hành chính |
1432 |
100% |
|
|
|
|
4. Thời gian chờ đợi để đến
lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết
quả nhanh hay chậm |
1428 |
99,7% |
4 |
0,3% |
|
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính |
1429 |
99,8% |
3 |
0,2% |
|
|
Đăng ký kết hôn |
45 |
100% |
|
|
|
|
Đăng ký khai tử |
52 |
100% |
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh |
98 |
100% |
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
192 |
100% |
|
|
|
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân |
112 |
100% |
|
|
|
|
Thay đổi, cải chính hộ tịch |
9 |
100% |
|
|
|
|
Đăng ký lại khai sinh |
114 |
99.1% |
1 |
0.9% |
|
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản
chính giấy tờ, văn bản do cơ quan
tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam
cấp hoặc chứng nhận |
337 |
99.7% |
1 |
0.3% |
|
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các
giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
146 |
99.3% |
1 |
0.7% |
|
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao
dịch liên quan đến tài sản là động sản,
quyền sử dụng đất và nhà ở |
129 |
100% |
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
5 |
100% |
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực di chúc |
3 |
100% |
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa
thuận phân chia di sản mà di sản là
động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
21 |
100% |
|
|
|
|
Thi đua khen thưởng |
1 |
100% |
|
|
|
|
Hòa giải tranh chấp đất đai |
2 |
100% |
|
|
|
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật |
16 |
100% |
|
|
|
|
Người có công |
20 |
100% |
|
|
|
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng BTXH |
35 |
100% |
|
|
|
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội |
92 |
100% |
|
|
|
|