1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
1335
|
99,7%
|
3
|
0,3%
|
0
|
0
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
1338
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Phan Thị Thanh;
Lĩnh vực: Văn hóa- xã hội
|
114
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ông: Trần Hưng Vinh;
Lĩnh vực: Tư pháp- Hộ tịch
|
762
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Trần Thị Thân
Lĩnh vực: Tư pháp- Hộ tịch
|
456
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Nguyễn Thị Thẻo
Lĩnh vực: Văn phòng- Thống kê
|
1
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ông: Nguyễn Quang Sáng
Lĩnh vực: Địa chính- XD-MT
|
5
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
1338
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
1333
|
99,6%
|
5
|
0,4%
|
0
|
0
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
1332
|
99,5%
|
6
|
0,5%
|
0
|
0
|
Tên thủ tục hành chính :
|
|
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
37
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân
|
128
|
99,2%
|
1
|
0,8%
|
0
|
0
|
Đăng ký khai sinh
|
99
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký lại khai sinh
|
44
|
97,8%
|
1
|
2,2%
|
0
|
0
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
7
|
100%
|
0
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
67
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
201
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
84
|
98,8%
|
1
|
1,2%
|
0
|
0
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
345
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản
|
20
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
8
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
5
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản là động sản, QSDĐ và nhà ở
|
10
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản
|
158
|
98,75%
|
2
|
1,25%
|
0
|
0
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận KT
|
20
|
100 %
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thực hiện điều chỉnh, hôi hưởng trợ cấp hàng tháng
|
63
|
94%
|
1
|
6%
|
0
|
0
|
Hỗ trợ chi phí Mai táng cho đối tượng BTXH
|
30
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
1
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hòa giải tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã
|
5
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|