Số
TT
|
Họ, đệm, tên khai sinh
Họ, đệm, tên thường dùng
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi ở hiện nay của gia đình
Nơi ở hiện nay của bản thân
|
Học vấn, CMKT
Đảng, Đoàn
|
Họ tên cha: năm sinh,
Nghề nghiệp
Họ tên mẹ: năm sinh,
Nghề nghiệp
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Văn Rin
05.12.1999
|
Đội 9 Lương Viện
|
9/12
|
Nguyễn Phú
Nguyễn Thị Đầm
|
|
2
|
Lê Nguyễn Quốc
16.6.1996
|
Đội 9 Lương Viện
|
9/12
|
Nguyễn Thị Súy
|
|
3
|
Nguyễn Thành Long
16.06.2000
|
Đội 8 Lương Viện
|
9/12
|
Nguyễn Văn Ngọc
Phạm Thị Thúy
|
|
4
|
Nguyễn Văn Quốc
22.03.2000
|
Đội 8 Lương Viện
|
12/12
|
Nguyễn Sơn
Nguyễn Thị Thu
|
|
5
|
Trần Minh Tiến
16. 11. 1995
|
Đội2 Trung Hưng
|
ĐH
|
Trần Nhơn
Trương Thị Hải
|
|
6
|
Huỳnh Quyền
06.9.1998
|
Đội 2. Trung Hưng
|
8/12
|
Huỳnh Ngọc
Trần Thị Giảng
|
|
7
|
Nguyễn Văn Duy
12.08.1999
|
Đội 2 Trung Hưng
|
12/12
|
Nguyễn Uy
Hồ Thị Hiền
|
|
8
|
Trần Văn Bi
08.05.1999
|
Đội 2 Trung Hưng
|
9/12
|
Trần Căn
Nguyễn Thị Hoa
|
|
9
|
Hồ Văn Trung
30.8.1999
|
Đội 1. Trung Hưng
|
8/12
|
Hồ Ngọc
Nguyễn Thị Ớ
|
|
10
|
Đỗ Quang
25.02.2000
|
Đội 2 Trung Hưng
|
11/12
|
Ngô Thị Vui
|
|
11
|
Trần Phước
17.02.2000
|
Đội 1. Trung Hưng
|
8/12
|
Trần Thao
Nguyễn Thị Lành
|
|
12
|
Nguyễn Đức Long
14. 8. 1995
|
Đội 5 Diêm Trường1
|
ĐH
|
Nguyễn Đức Thạnh
Văn Thị Muội
|
|
13
|
Trần Đình Ngọc Huỳnh
15. 8. 1996
|
Đội 6 Diêm Trường1
|
ĐH
|
Trần Phương
Phạm Thị Kim Cúc
|
|
14
|
Nguyễn Văn Tấn
14. 9. 1996
|
Đội 5 Diêm Trường1
|
CĐ
|
Nguyễn Ngạch
Hoàng Thị Kim
|
|
15
|
Hoàng Đình Tiến Đạt
02.09.1998
|
Đội 3 Diêm Trường1
|
12/12
|
Hoàng Hữu Hoàng
Trần Thị Sa
|
|
16
|
Đoàn Văn Thi
08.02.1999
|
Đội 5 Diêm Trường1
|
12/12
|
Đoàn Hinh (c)
Trần Thi Dài
|
|
17
|
Phạm Guyn
26.01.2000
|
Đội 4 Diêm Trường1
|
12/12
|
Phạm Hòa
Lương Thị Bé
|
|
18
|
Trần Hữu Minh Tiến
13.07.2000
|
Đội 4 Diêm Trường1
|
8/12
|
Trần Văn Tân
Phạm Thị Mộng Điệp
|
|
19
|
Nguyễn Văn Dâng
23.02.2000
|
Đội 6 Diêm Trường1
|
9/12
|
Trần Thị Thía
|
|
20
|
Tô Vĩnh Đạt
10. 5. 1995
|
Đội 1 Diêm Trường2
|
ĐH
|
Tô Văn Tuấn
Trần Thị Linh
|
|
21
|
Nguyễn Xuân Hải
20.02.1996
|
Đội 7 Diêm Trường2
|
ĐH
|
Đặng Thị Hóa
|
|
22
|
Trương Ngọc
02. 10.1998
|
Đội 7 Diêm Trường2
|
12/12
|
Trương Ngộ
Trần Thị Lồng
|
|
23
|
Lương Minh
02.03.1999
|
Đội 7 Diêm Trường2
|
10/12
|
Lương Lừng
Mai Thị Luyến
|
|
24
|
Nguyễn Trần Nhật Quang
25.08.2000
|
Đội 1 Diêm Trường2
|
12/12
|
Nguyễn Nam (chết)
Trần Thị Hoàng Mai
|
|
25
|
Lương Phú
05.09.2000
|
Đội 2 Diêm Trường2
|
11/12
|
Lương Toàn
Ngô Thị Quyền
|
|
26
|
Đặng Văn Phước
10.10.2000
|
Đội 7 Diêm Trường2
|
12/12
|
Đặng Thạnh
Phan Thị Chuyên
|
|
27
|
Trần Minh Long
08.09.2000
|
TD Diêm Trường2
|
9/12
|
Trần Hoằng
Cao Thị Sương Mai
|
|
28
|
Lê Trọng Tiến
22.11.2000
|
TD Diêm Trường2
|
9/12
|
Lê Tấn
Nguyễn Thị Bé
|
|
29
|
Nguyễn Trần Tiến
10. 10. 1994
|
Đôi 1. Phụng Chánh1
|
ĐH
|
Nguyễn Quang Minh
Trần Thị Năm
|
|
30
|
Phạm Văn Định
21.08.1995
|
Đôi 7. Phụng Chánh1
|
11/12
|
Phạm Văn Hải
Nguyễn Thị Yến
|
|
31
|
Huỳnh Ngọc
10. 01. 1996
|
Đôi 9. Phụng Chánh1
|
ĐH
|
Trần Thị Thuý
|
|
32
|
Trần Đức Huy
09.05.1999
|
Đôi 6. Phụng Chánh1
|
11/12
|
Trần Đức Khuê
Hồ Thị Tư
|
|
33
|
Nguyễn Đức Tiến
20.01.1999
|
Đôi 9. Phụng Chánh1
|
12/12
|
Nguyễn Đức Quốc
Huỳnh Thị Yến
|
|
34
|
Trần Văn Ngọc
20.04.2000
|
Đôi 1. Phụng Chánh1
|
8/12
|
Trần Văn Minh
Hoàng Thị Gái
|
|
35
|
Nguyễn Đức Long
02.11.2000
|
Đôi 5. Phụng Chánh1
|
8/12
|
Nguyễn Phòng
Nguyễn Thị Duyên
|
|
36
|
Hoàng Văn Đôn
13.10.2000
|
Đôi 7. Phụng Chánh1
|
12/12
|
Hoàng Nam
Nguyễn Thị Thuận
|
|
37
|
Nguyễn Nam
10.10.2000
|
Đôi 8. Phụng Chánh1
|
8/12
|
Đoàn Thị Thiên Hương
|
|
38
|
Cao Văn Bính
10.05.1996
|
Đôi 2. Phụng Chánh2
|
ĐH
|
Cao Minh Phụng
Nguyễn Thị Lợi
|
|
39
|
Trần Thương
04.01.1997
|
Đôi 9. Phụng Chánh2
|
12/12
|
Trần Mừng
Phạm Thị Kim Phượng
|
|
40
|
Trần Đình Vũ Bão
11.3.1998
|
Đôi 4. Phụng Chánh2
|
12/12
|
Trần Đình Chính
Nguyễn Thị Thiên Nga
|
|
41
|
Trần Văn Thành
20.08.1998
|
Đôi 9. Phụng Chánh2
|
10/12
|
Trần Văn Phú (c)
Hầu Thị Viên
|
|
42
|
Hầu Quốc Ái
20.06.1999
|
Đôi 2. Phụng Chánh 2
|
11/12
|
Hầu Văn Trọng
Dương Thị Lợi
|
|
43
|
Nguyễn Văn Tứ
13.12.1999
|
Đôi 3. Phụng Chánh 2
|
11/12
|
Nguyễn Lệ
Nguyễn Thị Thúy
|
|
44
|
Phan Văn Tạo
02.11.2000
|
Đôi 2. Phụng Chánh2
|
12/12
|
Phan Văn Vũ
Cao Thị Hồng
|
|
45
|
Nguyễn Phúc Hiếu
07.07.2000
|
Đôi 2. Phụng Chánh2
|
12/12
|
Nguyễn Minh
Trương Thị Sáu
|
|
46
|
Nguyễn Đức Duy
28.03.2000
|
Đôi 5. Phụng Chánh2
|
9/12
|
Nguyễn Khế
Mai Thị Hồng
|
|
47
|
Lương Văn Nhật
04.01.2001
|
Đôi 9. Phụng Chánh2
|
8/12
|
Lương Văn Đức
CáiThị Thùy Trinh
|
|
48
|
Bùi Hoàng
24.02.2001
|
Đôi 3. Phụng Chánh2
|
11/12
|
Bùi Vinh
Trần Thị Lầu
|
|
49
|
Trần Hào
23.05.1995
|
Đội2 Trung Hưng
|
CĐ
|
Trần Hồng
Đặng Thị Thùy
|
|
50
|
Đỗ Thành Tiến
02. 10. 1995
|
Đội 4 Diêm Trường1
|
ĐH
|
Đỗ Văn Đành
Nguyễn Thị Thuận
|
|
51
|
Lê Mai Phước Quỳnh
02.7.1993
|
Đôi 9. Phụng Chánh1
|
ĐH
|
Lê Trọng Lộc
Mai Thị Hồng Phương
|
|
52
|
Nguyễn Gia Huy
19.04.2000
|
Đôi 1. Phụng Chánh1
|
12/12
|
Nguyễn Hát
Phạm Thị Huệ
|
|