Danh sách ủng hộ xây dựng hồ sen làng Phụng Chánh đến hết tháng 7 năm 2015
Ngày cập nhật 12/08/2015
Công trình hồ sen đang tiến hành
DANH SÁCH GHI NHẬN CÔNG ĐỨC XÂY DỰNG
HỒ SEN - HÒN NON BỘ LÀNG PHỤNG CHÁNH - XÃ VINH HƯNG
           
TT Tổ chức - gia đình ửng hộ Địa chỉ Công đức Ghi chú
Tiền mặt
(đồng)
Hiện vật
1 Hầu Hùng Xóm Đông Lang 500,000    
2 Hoàng Trung " 2,000,000    
3 Hầu Văn Dũng TP.Hồ Chí Minh 500,000    
4 Phan Ngẫn Xóm Đông Giáp 100,000    
5 Nguyễn Cương " 100,000    
6 Bùi Ngọc " 200,000    
7 Nguyễn Lệ " 50,000    
8 Phan Thị Quế " 100,000    
9 Nguyễn Nhân " 100,000    
10 Dương Liêu " 50,000    
11 Dương Sỏi " 50,000    
12 Nguyễn Thị Hoa " 30,000    
13 Bùi Hữu Nghệ " 50,000    
14 Bùi Xuổng " 100,000    
15 Bùi Chính " 100,000    
16 Trần Văn Phước " 50,000    
17 Trần Dược " 200,000    
18 Nguyễn Khánh " 200,000    
19 Bùi Thoái TP.Đà Lạt 100,000    
20 Bùi Thoảng TP.Huế 100,000    
21 Bùi Vê Xóm Đông Giáp 100,000    
22 Nguyễn Thiếu " 50,000    
23 Hồ Ánh " 100,000    
24 Bùi Lẫn " 100,000    
25 Nguyễn Đức Lưu " 100,000    
26 Nguyễn Thị Sương " 100,000    
27 Nguyễn Tăng " 50,000    
28 Hồ Sinh " 500,000    
29 Nguyễn Sáo " 200,000    
30 Hầu Nguyên " 100,000    
31 Bùi Tỵ " 200,000    
32 Trương Xách Xóm Đông Lang 100,000    
33 Hầu Đinh " 200,000    
34 Nguyễn Cho " 50,000    
35 Nguyễn Thị Thẩm Xóm Đông Lang 300,000    
36 Nguyễn Xuân Thiệu " 200,000    
37 Bùi Chinh " 100,000    
38 Hồ Thị Nguyêt " 500,000    
39 Nguyễn Thiị Sẻ " 50,000    
40 Tô Thị Xuyên " 100,000    
41 Bùi Tam " 200,000    
42 Nguyễn Hữu Quang " 100,000    
43 Bùi Lồng " 50,000    
44 Bùi Thị Thẻo  " 100,000    
45 Tôn Thất Sơn " 50,000    
46 Tôn Thất Nam " 50,000    
47 Phạm Vui " 50,000    
48 Phạm Hoàng Bảo Thi " 50,000    
49 Nguyễn Ngọc Sơn " 100,000    
50 Nguyễn Sao " 50,000    
51 Bùi Thị Quên " 100,000    
52 Bùi Thị Thanh Phương " 50,000    
53 Đoàn Thị Huê " 50,000    
54 Tôn Thất Hiệp " 50,000    
55 Đoàn Xinh " 100,000    
56 Phan Thị Bông " 50,000    
57 Bùi Nhiên " 50,000    
58 Phan Vũ " 20,000    
59 Nguyễn Thị Giản " 50,000    
60 Hầu Thị Hoài Thương " 200,000    
61 Lê Thị Lệ " 100,000    
62 Hầu Dũng " 100,000    
63 Trần Đảng " 50,000    
64 Lê Tự Ngọc " 100,000    
65 Nguyễn Hữu Thiện " 50,000    
66 Hầu Thị Hiền " 50,000    
67 Nguyễn Đức Tế " 100,000    
68 Hầu Thị Hà TP.Hồ Chí Minh 100,000    
69 Cao Minh Vương Xóm Đông Lang 50,000    
70 Huỳnh Thị Biếu " 50,000    
71 Hoàng Thị Thoảng " 50,000    
72 Nguyễn Mạnh Hùng " 100,000    
73 Phạm Phùng Diêm Trường 100,000    
74 Nguyễn Thị Mến Xóm Đông Lang 100,000    
75 Cao Văn Nam " 50,000    
76 Nguyễn Cư  " 100,000    
77 Ngô Thị Thức Xóm Đông Lang 50,000    
78 Hầu Văn Trọng " 100,000    
79 Nguyễn Thi " 50,000    
80 Trần Thị Con " 50,000    
81 Hồ Hùng " 50,000    
82 Trần Đình Vê Xóm Bến Đò 100,000    
83 Lê Tự Phong " 200,000    
84 Phạm Sáo " 200,000    
85 Trần Đình Duân " 100,000    
86 Nguyễn Thạnh " 50,000    
87 Phạm Uẩn " 100,000    
88 Trần Đình Kế " 200,000    
89 Hồ Thông Hựu " 50,000    
90 Nguyễn Thị Hồng " 200,000    
91 Nguyễn Vũ " 100,000    
92 Nguyễn Hát " 200,000    
93 Nguyễn Văn Binh " 100,000    
94 Hoàng Trọng Minh " 100,000    
95 Trần Đình Nhường " 100,000    
96 Trương Viết Tuấn " 50,000    
97 Trương Dũng " 150,000    
98 Cao Minh Phụng " 50,000    
99 Nguyễn Thảo " 100,000    
100 Trương Phương " 100,000    
101 Trương Phi " 100,000    
102 Trương Khánh " 200,000    
103 Nguyễn Dũng " 200,000    
104 Hồ Thành " 100,000    
105 Nguyễn Đào " 100,000    
106 Tôn Thất Đỏ " 100,000    
107 Tôn Thất Vàng " 100,000    
108 Nguyễn Minh " 50,000    
109 Trần Thị Màng " 100,000    
110 Nguyễn Xuân Cẩm " 200,000    
111 Nguyễn Xuân Định " 100,000    
112 Cao Thị Thanh Lan " 50,000    
113 Lương Thị Nhuê " 100,000    
114 Nguyễn Xuân Thạch " 50,000    
115 Huỳnh Minh " 100,000    
116 Trần Đình Thuấn " 50,000    
117 Hồ Giá Xóm Ông Đưa 2,000,000    
118 Hoàng Đỏ " 200,000    
119 Trương Tú Xóm Ông Đưa 100,000    
120 Trương Duy Long Khánh 200,000    
121 Đoàn Đồng Xóm Tân Giáp I 200,000    
122 Mai Thạnh Xóm Ông Đưa 200,000    
123 Trương Mua " 50,000    
124 Hoàng Lôi " 50,000    
125 Hoàng Liều " 50,000    
126 Trương Sơn " 100,000    
127 Trần Minh " 50,000    
128 Lê Bách " 100,000    
129 Lê Thạnh " 100,000    
130 Phan Tỷ " 200,000    
131 Lê Khiêm " 100,000    
132 Nguyễn Xuân Bình " 200,000    
133 Trần Văn Quả " 50,000    
134 Hoàng Mãng " 100,000    
135 Nguyễn Thị Xuân Nhưng " 100,000    
136 Trần Thị Yến " 100,000    
137 Trần Chinh " 100,000    
138 Trần Cưỡng " 100,000    
139 Nguyễn Cừ " 100,000    
140 Nguyễn Minh Trí TP.Hồ Chí Minh 1,000,000    
141 Nguyễn Thị Mộng TP.Hồ Chí Minh 1,000,000    
142 Trần Đình Tuấn Xóm Ông Đưa 50,000    
143 Nguyễn Thị Gái " 50,000    
144 Trần Văn Hòa " 200,000    
145 Nguyễn Thị Điền " 50,000    
146 Nguyễn Định " 100,000    
147 Nguyễn Quang Minh " 100,000    
148 Nguyễn Thị Hoa " 50,000    
149 Trần Hiệu " 50,000    
150 Trần Quốc Hùng " 50,000    
151 Trần Đức Kệ " 100,000    
152 Nguyễn Thạnh " 100,000    
153 Nguyễn Thị Liên " 100,000    
154 Trần Tấn " 50,000    
155 Tôn Thất Hiệp " 100,000    
156 Đoàn Phán " 100,000    
157 Nguyễn Ngọc Khánh " 100,000    
158 Hồ Viết Ngọc Danh " 400,000    
159 Trần Đình Minh " 200,000    
160 Nguyễn Văn Đông Lương Viện 200,000    
161 Trần Đình Đáng Xóm Ông Đưa 200,000    
162 Trương Quang " 50,000    
163 Hồ Thị Sen " 50,000    
164 Hồ Viết Lý " 50,000    
165 Trương Văn Tưởng " 100,000    
166 Trần đình Vẫn Xóm Trung Giáp 300,000    
167 Nguyễn đức Đạt Xóm Tự Giáp 300,000    
168 Nguyễn Đình Chông Xóm Thị Giáp 100,000    
169 Trần Xê " 100,000    
170 Nguyễn Văn Lâu " 100,000    
171 Nguyễn Văn Liền " 50,000    
172 Nguyễn Đức Giác " 100,000    
173 Nguyễn Đức Nhớ " 50,000    
174 Nguyễn Đức Cư " 50,000    
175 Nguyễn Chiến " 200,000    
176 Nguyễn Thị Thẩm " 50,000    
177 Nguyễn Thị Gái " 100,000    
178 Nguyễn Thái " 100,000    
179 Phan Thiết " 100,000    
180 Nguyễn Quốc Bảo " 100,000    
181 Nguyễn Thị Sen " 50,000    
182 Nguyễn Thành " 50,000    
183 Hoàng Văn Khai " 100,000    
184 Nguyễn Dũng " 100,000    
185 Võ Manh " 100,000    
186 Võ Đông " 100,000    
187 Võ Thẻ " 50,000    
188 Nguyễn Đức Hào Xóm Trung Giáp 100,000    
189 Nguyễn Xuân Anh " 100,000    
190 Hồ Thoại " 100,000    
191 Trần Đình Nam " 100,000    
192 Nguyễn Xuân Quốc " 100,000    
193 Nguyễn Xuân Cư " 50,000    
194 Nguyễn Đức Vinh  " 50,000    
195 Lê Thị Bổn " 300,000    
196 Phạm Thái " 50,000    
197 Nguyễn Xuân Lý " 100,000    
198 Bùi Hữu Nhuẫn " 50,000    
199 Nguyễn Đức Nựu TP.Hồ Chí Minh 5,000,000    
200 Nguyễn Ấn Xóm Thị Giáp 100,000    
201 Trần Thị Xuyến " 100,000    
202 Ngô Lợi Xóm Trung Giáp 50,000    
203 Nguyễn Đức Dược Xóm Trung Giáp 50,000    
204 Nguyễn Đức Vui Xóm Trung Giáp 50,000    
205 Nguyễn Nhận " 100,000    
206 Phan Thị Chung Xóm Thị Giáp 200,000    
207 Nguyễn Đức Vinh Xóm Trung Giáp 100,000    
208 Nguyễn Đưc Hoài Tranh " 100,000    
209 Trần Đình Chính " 50,000    
210 Nguyễn Đức Rê Xóm Tự Giáp 100,000    
211 Nguyễn Đình Tửu " 100,000    
212 Nguyễn Đức Tánh " 50,000    
213 Lương Nhân " 100,000    
214 Trần Văn Trực " 50,000    
215 Ngô Trường " 30,000    
216 Nguyễn Văn Nam " 200,000    
217 Nguyễn Nghiêm " 200,000    
218 Nguyễn Văn Nhân " 100,000    
219 Hầu Văn Tèo " 50,000    
220 Nguyễn Văn Liến " 50,000    
221 Nguyễn Thôi " 50,000    
222 Bùi Hữu Cư " 30,000    
223 Trần Chặn " 50,000    
224 Nguyễn Văn Toan " 30,000    
225 Huỳnh Ngọc " 50,000    
226 Nguyễn Đức Cư " 50,000    
227 Nguyễn Văn Thiên " 30,000    
228 Đặng Thị Mơ " 20,000    
229 Nguyễn Đức Hùng " 100,000    
230 Phan Huy Hoàng " 300,000    
231 Huỳnh Chớ " 100,000    
232 Nguyễn Đức Thắng " 100,000    
233 Hồ Cương " 300,000    
234 Huỳnh Thi " 100,000    
235 Nguyễn Đức Thành " 50,000    
236 Lê Sỹ Xóm Thị Giáp 500,000    
237 Lê Nẫm Xóm Tân Giáp I 1,000,000    
238 Hầu Văn Ánh " 500,000    
239 Nguyễn Duy Xứng " 400,000    
240 Nguyễn Quang " 100,000    
241 Hồ Văn Yêm " 200,000    
242 Lương Văn Trí " 200,000    
243 Bùi Minh " 100,000    
244 Nguyễn Lai " 100,000    
245 Huỳnh Khắc Minh Xóm Tân Giáp I 100,000    
246 Lê Tự Hoàn " 200,000    
247 Bùi Đành " 200,000    
248 Trần Thị Tuyết " 50,000    
249 Nguyễn Quang Hậu " 100,000    
250 Hoàng Thị Muộn " 500,000    
251 Nguyễn Đức Hùng " 100,000    
252 Hầu Văn Tri " 200,000    
253 Trần Hữu Phước  " 100,000    
254 Nguyễn Thị Hoài " 100,000    
255 Trần Ánh " 100,000    
256 Nguyễn Nhật Quang " 100,000    
257 Tôn Thất Giảng " 100,000    
258 Phạm Văn Phúc " 50,000    
259 Lê Phúc " 200,000    
260 Hồ Nhật Tân " 100,000    
261 Nguyễn Bạch Tây " 50,000    
262 Nguyễn Bạch Tàu " 50,000    
263 Nguyễn Đức Nhật " 200,000    
264 Trần Thị Uyển " 200,000    
265 Trương Văn Ánh " 100,000    
266 DN Hùng Lộc " 100,000    
267 Hiệu thuốc tây Nina " 30,000    
268 Nguyễn Phòng " 50,000    
269 Nguyễn Anh Tuấn (Tam Giang) " 100,000    
270 Lê Văn Hùng " 500,000    
271 Hầu Đức Lợi " 100,000    
272 Hồ Văn Hoàng " 50,000    
273 Nguyễn Đức Nhiên " 100,000    
274 Nguyễn Văn Tuấn " 200,000    
275 Nguyễn Xuân Bình " 200,000    
276 Trần Văn Mừng " 50,000    
277 Trần Thương " 200,000    
278 Nguyễn Đình Đài " 50,000    
279 Trương Văn Dũng " 200,000    
280 Đoàn Nam " 500,000    
281 Nguyễn Đức Đáng " 200,000    
282 Nguyễn Văn Sinh " 100,000    
283 Nguyễn Xuân Hiển " 100,000    
284 Trần Cư  " 200,000    
285 Bùi Hữu Nguyện " 50,000    
286 Dương Thị Nhi " 50,000    
287 Trần Thi Xóm Tân Giáp II 100,000    
288 Nguyễn Đức Tựu Xóm Tân Giáp II 500,000    
289 Nguyễn Đức Khế " 100,000    
290 Nguyễn Thị Xê " 100,000    
291 Nguyễn Đức Luật " 100,000    
292 Huỳnh Thân " 100,000    
293 Trần Đình Quang " 500,000    
294 Dương Liền " 100,000    
295 Lê Trọng Lộc " 50,000    
296 Lê Trọng Phú " 50,000    
297 Trần Đình Nhiệm " 100,000    
298 Trần Minh Châu " 200,000    
299 Tôn Thất Quang " 200,000    
300 Trần Đình Đông " 50,000    
301 Trần Hữu Linh " 100,000    
302 Hoàng Xuân Đông " 200,000    
303 Phạm Nguyên " 500,000    
304 Nguyễn Đức Đạm " 100,000    
305 Trần Đình Tranh " 50,000    
306 Trần Đình Phú " 100,000    
307 Tôn Thất Giang " 200,000    
308 Phan Định " 100,000    
309 Phạm Ly " 50,000    
310 Trần Đức Hà " 50,000    
311 Tôn Thất Trường  " 100,000    
312 Nguyễn Thị Bích Tuyết Hương Trà 100,000    
313 Hầu Thiên Chương Xóm Tân Giáp II 100,000    
314 Đoàn Công Phi " 100,000    
315 Lê Quang Thắng " 100,000    
316 Nguyễn Văn Hiếu " 200,000    
317 Nguyễn Hiền " 100,000    
318 Phạm Văn Nhật " 200,000    
319 Phạm Duy Luống " 100,000    
320 Trần Văn Quý " 100,000    
321 Trần Văn Sắt " 200,000    
322 Nguyễn Thắng " 200,000    
323 Trần Đình Tăng " 200,000    
324 Bùi Thạnh " 50,000    
325 Nguyễn Văn Khiêm " 50,000    
326 Nguyễn Thị Lụt " 100,000    
327 Nguyễn Dỉnh " 200,000    
328 Nguyễn Đức Linh " 100,000    
329 Trần Đình Đại Xóm Tân Giáp II 50,000    
330 Nguyễn Đức Lĩnh   100,000    
331 Nguyễn Đức Thương " 200,000    
332 Quán tóc Ana (Trái) " 50,000    
333 Trương Ánh " 50,000    
334 Hoàng Tín " 100,000    
335 Hoàng Văn Bông " 100,000    
336 Trần Ngọ " 100,000    
337 Trần Mạnh " 50,000    
338 Nguyễn Phên " 50,000    
339 Trần Văn Quang " 50,000    
340 Trần Đức Nhơn " 50,000    
341 Lưu Văn Quang " 200,000    
342 Nguyễn Hái " 100,000    
343 Hồ Ngô " 50,000    
344 Hồ Thiện " 50,000    
345 Trương Thính " 50,000    
346 Nguyễn Văn Phước " 100,000    
347 Nguyễn Đức Thanh Sơn " 200,000    
348 Chủ xe Thành + Búa " 200,000    
349 La Văn Sinh " 50,000    
350 Nguyễn Vào " 50,000    
351 Trần Văn Anh " 50,000    
352 Huỳnh Tuấn " 50,000    
353 Nguyễn Anh   " 200,000    
354 Nguyễn Thị Đắc " 50,000    
355 Võ Kính " 100,000    
356 Phạm Thị Quê " 500,000    
357 Huỳnh Đức " 50,000    
358 Huỳnh Thị Phụng " 50,000    
359 Nguyễn Đức Khẩm " 100,000    
360 Đinh Thanh Khoát " 200,000    
361 Nguyễn Đức Cầu " 50,000    
362 La Văn Ánh " 50,000    
363 Tô Hữu Phước " 100,000    
364 Trần Thị Bê " 100,000    
365 Nguyễn Văn Dũng " 50,000    
366 Hoàng Văn Phượng " 50,000    
367 Nguyễn Đức E " 100,000    
368 Trương Văn Liến " 50,000    
369 Trần Tân " 200,000    
370 Nguyễn Thị Thanh Mùi " 100,000    
371 Nguyễn Xuân Nhiệm Xóm Tân Giáp II 50,000    
372 Các con của ông Tôn Thất Quang Hoa Kỳ 3,000,000    
373 Phan Văn Lâu Xóm Tân Giáp II 200,000    
374 Trần Văn Chẫn Xóm Hựu Giáp II 100,000    
375 Trần Văn Kế " 200,000    
376 Trần Văn Lố " 100,000    
377 Văn viết Long Trung Hưng 50,000    
378 Hoàng Phước Xóm Hựu Giáp II 50,000    
379 Trần Thị Thân " 50,000    
380 Trần Văn Toán " 50,000    
381 Nguyễn Văn Vui " 100,000    
382 Nguyễn Văn Hùng " 100,000    
383 Nguyễn Tuấn " 50,000    
384 Trần Thị Ngại " 100,000    
385 Trần Thị Bé " 100,000    
386 Nguyễn Xuân Tế " 100,000    
387 Trần Văn Thanh " 100,000    
388 Nguyễn Xuân Cư " 50,000    
389 Trần Văn Rô Quảng Nam 30,000    
390 Trần Văn Chiến Xóm Hựu Giáp II 50,000    
391 Nguyễn Minh " 100,000    
392 Trần Văn Tuệ " 100,000    
393 Hồ Thệ " 50,000    
394 Trần Văn Nghê " 50,000    
395 Trần Văn Mừng " 50,000    
396 Nguyễn Trai " 100,000    
397 Hoàng Kim " 50,000    
398 Trần Văn Vui " 50,000    
399 Phạm Hưng " 50,000    
400 Trương Cảnh " 50,000    
401 Phạm Hải " 50,000    
402 Hoàng Văn Nam " 50,000    
403 Phạm Lào " 50,000    
404 Trần Đình Thành " 100,000    
405 Trần Văn Xá " 100,000    
406 Trần Văn Nhật " 50,000    
407 Nguyễn Sửu " 50,000    
408 Đoàn Thị Mơ " 50,000    
409 Nguyễn Hữu Khanh " 50,000    
410 Trần Văn Sở " 50,000    
411 Trần Thị Hồng " 50,000    
412 Đoàn Đông " 50,000    
413 Hồ Cường Xóm Hựu Giáp II 50,000    
414 Hầu Văn Lai Xóm Cây Ghè 300,000    
415 Nguyễn Văn Đổng " 100,000    
416 Trần Văn Đức " 50,000    
417 Võ Cu (Tư) " 100,000    
418 Nguyễn Văn Thảnh " 200,000    
419 Võ Đành " 50,000    
420 Cao Minh Trí " 50,000    
421 Đoàn Tiến Phi " 100,000    
422 Kim Sương (cây xăng Quang Trung) " 200,000    
423 Cao Ngọt " 100,000    
424 Trần Văn Hoàng " 50,000    
425 Trần Đến " 50,000    
426 Nguyễn Long " 100,000    
427 Nguyễn Văn Trí " 100,000    
428 Nguyễn Văn Dưỡng " 100,000    
429 Đinh Khắc Trí " 100,000    
430 Trần Văn Cầu " 100,000    
431 Hoàng Trọng Thể " 50,000    
432 Văn Viết Mai " 50,000    
433 Trần Đình Thanh " 50,000    
434 Đoàn Thị Thiên Hương " 100,000    
435 Phan Thành Ny " 200,000    
436 Hoàng Văn Viêm " 100,000    
437 Bùi Minh Toản " 50,000    
438 Nguyễn Đức " 50,000    
439 Hoàng Cừ " 100,000    
440 Nguyễn Văn Liệu " 100,000    
441 Nguyễn Thiểu " 200,000    
442 Tô Văn Minh " 50,000    
443 Nguyễn Hữu Phước " 200,000    
444 Nguyễn Thị Nga " 100,000    
445 Nguyễn Lộc " 100,000    
446 Võ Sơn " 50,000    
447 Văn Viết Tường " 200,000    
448 Văn Viết Xa " 50,000    
449 Cao Khế " 100,000    
450 Dương Quả Xóm Tân Giáp II 50,000    
451 Hầu Văn Hòa                                    Xóm Hựu Giáp I   1 tấn ciments  
452 Phan thị Gấm " 500,000    
453 Hòa Thượng Thích Trường Sanh Áutralia   2 tấn ciments  
454 Bùi thị Nhiệm Xóm Tự Giáp 2,000,000    
455 Tôn Thất Ký Xóm Trung Giáp 1,000,000    
456 Nguyễn Đức Lệ                           Xóm Tân Giáo I 200,000    
457 Họ Phạm (Tụng)   500,000    
458 Họ Nguyễn Văn (Thế)   1,000,000    
459 Họ Nguyễn Văn ( Hái)   500,000    
460 Họ Trần Văn ( Nhật)   500,000    
461 Họ Nguyễn ( Bảo)   1,000,000    
462 Họ Nguyễn Đức ( Đá)   1,000,000    
463 Họ Hầu Văn   1,000,000    
464 Họ Nguyễn Xuân ( Nhiệm)   400,000    
465 Họ Lê ( Nẫm)   500,000    
466 Họ Phan (Ngẫn)   200,000    
467          

 

Làng Phụng Chánh
Xem tin theo ngày