|
Danh sách ủng hộ xây dựng hồ sen làng Phụng Chánh đến hết tháng 7 năm 2015 Ngày cập nhật 12/08/2015 | Công trình hồ sen đang tiến hành |
DANH SÁCH GHI NHẬN CÔNG ĐỨC XÂY DỰNG
HỒ SEN - HÒN NON BỘ LÀNG PHỤNG CHÁNH - XÃ VINH HƯNG |
|
|
|
|
|
|
TT |
Tổ chức - gia đình ửng hộ |
Địa chỉ |
Công đức |
Ghi chú |
Tiền mặt
(đồng) |
Hiện vật |
1 |
Hầu Hùng |
Xóm Đông Lang |
500,000 |
|
|
2 |
Hoàng Trung |
" |
2,000,000 |
|
|
3 |
Hầu Văn Dũng |
TP.Hồ Chí Minh |
500,000 |
|
|
4 |
Phan Ngẫn |
Xóm Đông Giáp |
100,000 |
|
|
5 |
Nguyễn Cương |
" |
100,000 |
|
|
6 |
Bùi Ngọc |
" |
200,000 |
|
|
7 |
Nguyễn Lệ |
" |
50,000 |
|
|
8 |
Phan Thị Quế |
" |
100,000 |
|
|
9 |
Nguyễn Nhân |
" |
100,000 |
|
|
10 |
Dương Liêu |
" |
50,000 |
|
|
11 |
Dương Sỏi |
" |
50,000 |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Hoa |
" |
30,000 |
|
|
13 |
Bùi Hữu Nghệ |
" |
50,000 |
|
|
14 |
Bùi Xuổng |
" |
100,000 |
|
|
15 |
Bùi Chính |
" |
100,000 |
|
|
16 |
Trần Văn Phước |
" |
50,000 |
|
|
17 |
Trần Dược |
" |
200,000 |
|
|
18 |
Nguyễn Khánh |
" |
200,000 |
|
|
19 |
Bùi Thoái |
TP.Đà Lạt |
100,000 |
|
|
20 |
Bùi Thoảng |
TP.Huế |
100,000 |
|
|
21 |
Bùi Vê |
Xóm Đông Giáp |
100,000 |
|
|
22 |
Nguyễn Thiếu |
" |
50,000 |
|
|
23 |
Hồ Ánh |
" |
100,000 |
|
|
24 |
Bùi Lẫn |
" |
100,000 |
|
|
25 |
Nguyễn Đức Lưu |
" |
100,000 |
|
|
26 |
Nguyễn Thị Sương |
" |
100,000 |
|
|
27 |
Nguyễn Tăng |
" |
50,000 |
|
|
28 |
Hồ Sinh |
" |
500,000 |
|
|
29 |
Nguyễn Sáo |
" |
200,000 |
|
|
30 |
Hầu Nguyên |
" |
100,000 |
|
|
31 |
Bùi Tỵ |
" |
200,000 |
|
|
32 |
Trương Xách |
Xóm Đông Lang |
100,000 |
|
|
33 |
Hầu Đinh |
" |
200,000 |
|
|
34 |
Nguyễn Cho |
" |
50,000 |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Thẩm |
Xóm Đông Lang |
300,000 |
|
|
36 |
Nguyễn Xuân Thiệu |
" |
200,000 |
|
|
37 |
Bùi Chinh |
" |
100,000 |
|
|
38 |
Hồ Thị Nguyêt |
" |
500,000 |
|
|
39 |
Nguyễn Thiị Sẻ |
" |
50,000 |
|
|
40 |
Tô Thị Xuyên |
" |
100,000 |
|
|
41 |
Bùi Tam |
" |
200,000 |
|
|
42 |
Nguyễn Hữu Quang |
" |
100,000 |
|
|
43 |
Bùi Lồng |
" |
50,000 |
|
|
44 |
Bùi Thị Thẻo |
" |
100,000 |
|
|
45 |
Tôn Thất Sơn |
" |
50,000 |
|
|
46 |
Tôn Thất Nam |
" |
50,000 |
|
|
47 |
Phạm Vui |
" |
50,000 |
|
|
48 |
Phạm Hoàng Bảo Thi |
" |
50,000 |
|
|
49 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
" |
100,000 |
|
|
50 |
Nguyễn Sao |
" |
50,000 |
|
|
51 |
Bùi Thị Quên |
" |
100,000 |
|
|
52 |
Bùi Thị Thanh Phương |
" |
50,000 |
|
|
53 |
Đoàn Thị Huê |
" |
50,000 |
|
|
54 |
Tôn Thất Hiệp |
" |
50,000 |
|
|
55 |
Đoàn Xinh |
" |
100,000 |
|
|
56 |
Phan Thị Bông |
" |
50,000 |
|
|
57 |
Bùi Nhiên |
" |
50,000 |
|
|
58 |
Phan Vũ |
" |
20,000 |
|
|
59 |
Nguyễn Thị Giản |
" |
50,000 |
|
|
60 |
Hầu Thị Hoài Thương |
" |
200,000 |
|
|
61 |
Lê Thị Lệ |
" |
100,000 |
|
|
62 |
Hầu Dũng |
" |
100,000 |
|
|
63 |
Trần Đảng |
" |
50,000 |
|
|
64 |
Lê Tự Ngọc |
" |
100,000 |
|
|
65 |
Nguyễn Hữu Thiện |
" |
50,000 |
|
|
66 |
Hầu Thị Hiền |
" |
50,000 |
|
|
67 |
Nguyễn Đức Tế |
" |
100,000 |
|
|
68 |
Hầu Thị Hà |
TP.Hồ Chí Minh |
100,000 |
|
|
69 |
Cao Minh Vương |
Xóm Đông Lang |
50,000 |
|
|
70 |
Huỳnh Thị Biếu |
" |
50,000 |
|
|
71 |
Hoàng Thị Thoảng |
" |
50,000 |
|
|
72 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
" |
100,000 |
|
|
73 |
Phạm Phùng |
Diêm Trường |
100,000 |
|
|
74 |
Nguyễn Thị Mến |
Xóm Đông Lang |
100,000 |
|
|
75 |
Cao Văn Nam |
" |
50,000 |
|
|
76 |
Nguyễn Cư |
" |
100,000 |
|
|
77 |
Ngô Thị Thức |
Xóm Đông Lang |
50,000 |
|
|
78 |
Hầu Văn Trọng |
" |
100,000 |
|
|
79 |
Nguyễn Thi |
" |
50,000 |
|
|
80 |
Trần Thị Con |
" |
50,000 |
|
|
81 |
Hồ Hùng |
" |
50,000 |
|
|
82 |
Trần Đình Vê |
Xóm Bến Đò |
100,000 |
|
|
83 |
Lê Tự Phong |
" |
200,000 |
|
|
84 |
Phạm Sáo |
" |
200,000 |
|
|
85 |
Trần Đình Duân |
" |
100,000 |
|
|
86 |
Nguyễn Thạnh |
" |
50,000 |
|
|
87 |
Phạm Uẩn |
" |
100,000 |
|
|
88 |
Trần Đình Kế |
" |
200,000 |
|
|
89 |
Hồ Thông Hựu |
" |
50,000 |
|
|
90 |
Nguyễn Thị Hồng |
" |
200,000 |
|
|
91 |
Nguyễn Vũ |
" |
100,000 |
|
|
92 |
Nguyễn Hát |
" |
200,000 |
|
|
93 |
Nguyễn Văn Binh |
" |
100,000 |
|
|
94 |
Hoàng Trọng Minh |
" |
100,000 |
|
|
95 |
Trần Đình Nhường |
" |
100,000 |
|
|
96 |
Trương Viết Tuấn |
" |
50,000 |
|
|
97 |
Trương Dũng |
" |
150,000 |
|
|
98 |
Cao Minh Phụng |
" |
50,000 |
|
|
99 |
Nguyễn Thảo |
" |
100,000 |
|
|
100 |
Trương Phương |
" |
100,000 |
|
|
101 |
Trương Phi |
" |
100,000 |
|
|
102 |
Trương Khánh |
" |
200,000 |
|
|
103 |
Nguyễn Dũng |
" |
200,000 |
|
|
104 |
Hồ Thành |
" |
100,000 |
|
|
105 |
Nguyễn Đào |
" |
100,000 |
|
|
106 |
Tôn Thất Đỏ |
" |
100,000 |
|
|
107 |
Tôn Thất Vàng |
" |
100,000 |
|
|
108 |
Nguyễn Minh |
" |
50,000 |
|
|
109 |
Trần Thị Màng |
" |
100,000 |
|
|
110 |
Nguyễn Xuân Cẩm |
" |
200,000 |
|
|
111 |
Nguyễn Xuân Định |
" |
100,000 |
|
|
112 |
Cao Thị Thanh Lan |
" |
50,000 |
|
|
113 |
Lương Thị Nhuê |
" |
100,000 |
|
|
114 |
Nguyễn Xuân Thạch |
" |
50,000 |
|
|
115 |
Huỳnh Minh |
" |
100,000 |
|
|
116 |
Trần Đình Thuấn |
" |
50,000 |
|
|
117 |
Hồ Giá |
Xóm Ông Đưa |
2,000,000 |
|
|
118 |
Hoàng Đỏ |
" |
200,000 |
|
|
119 |
Trương Tú |
Xóm Ông Đưa |
100,000 |
|
|
120 |
Trương Duy |
Long Khánh |
200,000 |
|
|
121 |
Đoàn Đồng |
Xóm Tân Giáp I |
200,000 |
|
|
122 |
Mai Thạnh |
Xóm Ông Đưa |
200,000 |
|
|
123 |
Trương Mua |
" |
50,000 |
|
|
124 |
Hoàng Lôi |
" |
50,000 |
|
|
125 |
Hoàng Liều |
" |
50,000 |
|
|
126 |
Trương Sơn |
" |
100,000 |
|
|
127 |
Trần Minh |
" |
50,000 |
|
|
128 |
Lê Bách |
" |
100,000 |
|
|
129 |
Lê Thạnh |
" |
100,000 |
|
|
130 |
Phan Tỷ |
" |
200,000 |
|
|
131 |
Lê Khiêm |
" |
100,000 |
|
|
132 |
Nguyễn Xuân Bình |
" |
200,000 |
|
|
133 |
Trần Văn Quả |
" |
50,000 |
|
|
134 |
Hoàng Mãng |
" |
100,000 |
|
|
135 |
Nguyễn Thị Xuân Nhưng |
" |
100,000 |
|
|
136 |
Trần Thị Yến |
" |
100,000 |
|
|
137 |
Trần Chinh |
" |
100,000 |
|
|
138 |
Trần Cưỡng |
" |
100,000 |
|
|
139 |
Nguyễn Cừ |
" |
100,000 |
|
|
140 |
Nguyễn Minh Trí |
TP.Hồ Chí Minh |
1,000,000 |
|
|
141 |
Nguyễn Thị Mộng |
TP.Hồ Chí Minh |
1,000,000 |
|
|
142 |
Trần Đình Tuấn |
Xóm Ông Đưa |
50,000 |
|
|
143 |
Nguyễn Thị Gái |
" |
50,000 |
|
|
144 |
Trần Văn Hòa |
" |
200,000 |
|
|
145 |
Nguyễn Thị Điền |
" |
50,000 |
|
|
146 |
Nguyễn Định |
" |
100,000 |
|
|
147 |
Nguyễn Quang Minh |
" |
100,000 |
|
|
148 |
Nguyễn Thị Hoa |
" |
50,000 |
|
|
149 |
Trần Hiệu |
" |
50,000 |
|
|
150 |
Trần Quốc Hùng |
" |
50,000 |
|
|
151 |
Trần Đức Kệ |
" |
100,000 |
|
|
152 |
Nguyễn Thạnh |
" |
100,000 |
|
|
153 |
Nguyễn Thị Liên |
" |
100,000 |
|
|
154 |
Trần Tấn |
" |
50,000 |
|
|
155 |
Tôn Thất Hiệp |
" |
100,000 |
|
|
156 |
Đoàn Phán |
" |
100,000 |
|
|
157 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
" |
100,000 |
|
|
158 |
Hồ Viết Ngọc Danh |
" |
400,000 |
|
|
159 |
Trần Đình Minh |
" |
200,000 |
|
|
160 |
Nguyễn Văn Đông |
Lương Viện |
200,000 |
|
|
161 |
Trần Đình Đáng |
Xóm Ông Đưa |
200,000 |
|
|
162 |
Trương Quang |
" |
50,000 |
|
|
163 |
Hồ Thị Sen |
" |
50,000 |
|
|
164 |
Hồ Viết Lý |
" |
50,000 |
|
|
165 |
Trương Văn Tưởng |
" |
100,000 |
|
|
166 |
Trần đình Vẫn |
Xóm Trung Giáp |
300,000 |
|
|
167 |
Nguyễn đức Đạt |
Xóm Tự Giáp |
300,000 |
|
|
168 |
Nguyễn Đình Chông |
Xóm Thị Giáp |
100,000 |
|
|
169 |
Trần Xê |
" |
100,000 |
|
|
170 |
Nguyễn Văn Lâu |
" |
100,000 |
|
|
171 |
Nguyễn Văn Liền |
" |
50,000 |
|
|
172 |
Nguyễn Đức Giác |
" |
100,000 |
|
|
173 |
Nguyễn Đức Nhớ |
" |
50,000 |
|
|
174 |
Nguyễn Đức Cư |
" |
50,000 |
|
|
175 |
Nguyễn Chiến |
" |
200,000 |
|
|
176 |
Nguyễn Thị Thẩm |
" |
50,000 |
|
|
177 |
Nguyễn Thị Gái |
" |
100,000 |
|
|
178 |
Nguyễn Thái |
" |
100,000 |
|
|
179 |
Phan Thiết |
" |
100,000 |
|
|
180 |
Nguyễn Quốc Bảo |
" |
100,000 |
|
|
181 |
Nguyễn Thị Sen |
" |
50,000 |
|
|
182 |
Nguyễn Thành |
" |
50,000 |
|
|
183 |
Hoàng Văn Khai |
" |
100,000 |
|
|
184 |
Nguyễn Dũng |
" |
100,000 |
|
|
185 |
Võ Manh |
" |
100,000 |
|
|
186 |
Võ Đông |
" |
100,000 |
|
|
187 |
Võ Thẻ |
" |
50,000 |
|
|
188 |
Nguyễn Đức Hào |
Xóm Trung Giáp |
100,000 |
|
|
189 |
Nguyễn Xuân Anh |
" |
100,000 |
|
|
190 |
Hồ Thoại |
" |
100,000 |
|
|
191 |
Trần Đình Nam |
" |
100,000 |
|
|
192 |
Nguyễn Xuân Quốc |
" |
100,000 |
|
|
193 |
Nguyễn Xuân Cư |
" |
50,000 |
|
|
194 |
Nguyễn Đức Vinh |
" |
50,000 |
|
|
195 |
Lê Thị Bổn |
" |
300,000 |
|
|
196 |
Phạm Thái |
" |
50,000 |
|
|
197 |
Nguyễn Xuân Lý |
" |
100,000 |
|
|
198 |
Bùi Hữu Nhuẫn |
" |
50,000 |
|
|
199 |
Nguyễn Đức Nựu |
TP.Hồ Chí Minh |
5,000,000 |
|
|
200 |
Nguyễn Ấn |
Xóm Thị Giáp |
100,000 |
|
|
201 |
Trần Thị Xuyến |
" |
100,000 |
|
|
202 |
Ngô Lợi |
Xóm Trung Giáp |
50,000 |
|
|
203 |
Nguyễn Đức Dược |
Xóm Trung Giáp |
50,000 |
|
|
204 |
Nguyễn Đức Vui |
Xóm Trung Giáp |
50,000 |
|
|
205 |
Nguyễn Nhận |
" |
100,000 |
|
|
206 |
Phan Thị Chung |
Xóm Thị Giáp |
200,000 |
|
|
207 |
Nguyễn Đức Vinh |
Xóm Trung Giáp |
100,000 |
|
|
208 |
Nguyễn Đưc Hoài Tranh |
" |
100,000 |
|
|
209 |
Trần Đình Chính |
" |
50,000 |
|
|
210 |
Nguyễn Đức Rê |
Xóm Tự Giáp |
100,000 |
|
|
211 |
Nguyễn Đình Tửu |
" |
100,000 |
|
|
212 |
Nguyễn Đức Tánh |
" |
50,000 |
|
|
213 |
Lương Nhân |
" |
100,000 |
|
|
214 |
Trần Văn Trực |
" |
50,000 |
|
|
215 |
Ngô Trường |
" |
30,000 |
|
|
216 |
Nguyễn Văn Nam |
" |
200,000 |
|
|
217 |
Nguyễn Nghiêm |
" |
200,000 |
|
|
218 |
Nguyễn Văn Nhân |
" |
100,000 |
|
|
219 |
Hầu Văn Tèo |
" |
50,000 |
|
|
220 |
Nguyễn Văn Liến |
" |
50,000 |
|
|
221 |
Nguyễn Thôi |
" |
50,000 |
|
|
222 |
Bùi Hữu Cư |
" |
30,000 |
|
|
223 |
Trần Chặn |
" |
50,000 |
|
|
224 |
Nguyễn Văn Toan |
" |
30,000 |
|
|
225 |
Huỳnh Ngọc |
" |
50,000 |
|
|
226 |
Nguyễn Đức Cư |
" |
50,000 |
|
|
227 |
Nguyễn Văn Thiên |
" |
30,000 |
|
|
228 |
Đặng Thị Mơ |
" |
20,000 |
|
|
229 |
Nguyễn Đức Hùng |
" |
100,000 |
|
|
230 |
Phan Huy Hoàng |
" |
300,000 |
|
|
231 |
Huỳnh Chớ |
" |
100,000 |
|
|
232 |
Nguyễn Đức Thắng |
" |
100,000 |
|
|
233 |
Hồ Cương |
" |
300,000 |
|
|
234 |
Huỳnh Thi |
" |
100,000 |
|
|
235 |
Nguyễn Đức Thành |
" |
50,000 |
|
|
236 |
Lê Sỹ |
Xóm Thị Giáp |
500,000 |
|
|
237 |
Lê Nẫm |
Xóm Tân Giáp I |
1,000,000 |
|
|
238 |
Hầu Văn Ánh |
" |
500,000 |
|
|
239 |
Nguyễn Duy Xứng |
" |
400,000 |
|
|
240 |
Nguyễn Quang |
" |
100,000 |
|
|
241 |
Hồ Văn Yêm |
" |
200,000 |
|
|
242 |
Lương Văn Trí |
" |
200,000 |
|
|
243 |
Bùi Minh |
" |
100,000 |
|
|
244 |
Nguyễn Lai |
" |
100,000 |
|
|
245 |
Huỳnh Khắc Minh |
Xóm Tân Giáp I |
100,000 |
|
|
246 |
Lê Tự Hoàn |
" |
200,000 |
|
|
247 |
Bùi Đành |
" |
200,000 |
|
|
248 |
Trần Thị Tuyết |
" |
50,000 |
|
|
249 |
Nguyễn Quang Hậu |
" |
100,000 |
|
|
250 |
Hoàng Thị Muộn |
" |
500,000 |
|
|
251 |
Nguyễn Đức Hùng |
" |
100,000 |
|
|
252 |
Hầu Văn Tri |
" |
200,000 |
|
|
253 |
Trần Hữu Phước |
" |
100,000 |
|
|
254 |
Nguyễn Thị Hoài |
" |
100,000 |
|
|
255 |
Trần Ánh |
" |
100,000 |
|
|
256 |
Nguyễn Nhật Quang |
" |
100,000 |
|
|
257 |
Tôn Thất Giảng |
" |
100,000 |
|
|
258 |
Phạm Văn Phúc |
" |
50,000 |
|
|
259 |
Lê Phúc |
" |
200,000 |
|
|
260 |
Hồ Nhật Tân |
" |
100,000 |
|
|
261 |
Nguyễn Bạch Tây |
" |
50,000 |
|
|
262 |
Nguyễn Bạch Tàu |
" |
50,000 |
|
|
263 |
Nguyễn Đức Nhật |
" |
200,000 |
|
|
264 |
Trần Thị Uyển |
" |
200,000 |
|
|
265 |
Trương Văn Ánh |
" |
100,000 |
|
|
266 |
DN Hùng Lộc |
" |
100,000 |
|
|
267 |
Hiệu thuốc tây Nina |
" |
30,000 |
|
|
268 |
Nguyễn Phòng |
" |
50,000 |
|
|
269 |
Nguyễn Anh Tuấn (Tam Giang) |
" |
100,000 |
|
|
270 |
Lê Văn Hùng |
" |
500,000 |
|
|
271 |
Hầu Đức Lợi |
" |
100,000 |
|
|
272 |
Hồ Văn Hoàng |
" |
50,000 |
|
|
273 |
Nguyễn Đức Nhiên |
" |
100,000 |
|
|
274 |
Nguyễn Văn Tuấn |
" |
200,000 |
|
|
275 |
Nguyễn Xuân Bình |
" |
200,000 |
|
|
276 |
Trần Văn Mừng |
" |
50,000 |
|
|
277 |
Trần Thương |
" |
200,000 |
|
|
278 |
Nguyễn Đình Đài |
" |
50,000 |
|
|
279 |
Trương Văn Dũng |
" |
200,000 |
|
|
280 |
Đoàn Nam |
" |
500,000 |
|
|
281 |
Nguyễn Đức Đáng |
" |
200,000 |
|
|
282 |
Nguyễn Văn Sinh |
" |
100,000 |
|
|
283 |
Nguyễn Xuân Hiển |
" |
100,000 |
|
|
284 |
Trần Cư |
" |
200,000 |
|
|
285 |
Bùi Hữu Nguyện |
" |
50,000 |
|
|
286 |
Dương Thị Nhi |
" |
50,000 |
|
|
287 |
Trần Thi |
Xóm Tân Giáp II |
100,000 |
|
|
288 |
Nguyễn Đức Tựu |
Xóm Tân Giáp II |
500,000 |
|
|
289 |
Nguyễn Đức Khế |
" |
100,000 |
|
|
290 |
Nguyễn Thị Xê |
" |
100,000 |
|
|
291 |
Nguyễn Đức Luật |
" |
100,000 |
|
|
292 |
Huỳnh Thân |
" |
100,000 |
|
|
293 |
Trần Đình Quang |
" |
500,000 |
|
|
294 |
Dương Liền |
" |
100,000 |
|
|
295 |
Lê Trọng Lộc |
" |
50,000 |
|
|
296 |
Lê Trọng Phú |
" |
50,000 |
|
|
297 |
Trần Đình Nhiệm |
" |
100,000 |
|
|
298 |
Trần Minh Châu |
" |
200,000 |
|
|
299 |
Tôn Thất Quang |
" |
200,000 |
|
|
300 |
Trần Đình Đông |
" |
50,000 |
|
|
301 |
Trần Hữu Linh |
" |
100,000 |
|
|
302 |
Hoàng Xuân Đông |
" |
200,000 |
|
|
303 |
Phạm Nguyên |
" |
500,000 |
|
|
304 |
Nguyễn Đức Đạm |
" |
100,000 |
|
|
305 |
Trần Đình Tranh |
" |
50,000 |
|
|
306 |
Trần Đình Phú |
" |
100,000 |
|
|
307 |
Tôn Thất Giang |
" |
200,000 |
|
|
308 |
Phan Định |
" |
100,000 |
|
|
309 |
Phạm Ly |
" |
50,000 |
|
|
310 |
Trần Đức Hà |
" |
50,000 |
|
|
311 |
Tôn Thất Trường |
" |
100,000 |
|
|
312 |
Nguyễn Thị Bích Tuyết |
Hương Trà |
100,000 |
|
|
313 |
Hầu Thiên Chương |
Xóm Tân Giáp II |
100,000 |
|
|
314 |
Đoàn Công Phi |
" |
100,000 |
|
|
315 |
Lê Quang Thắng |
" |
100,000 |
|
|
316 |
Nguyễn Văn Hiếu |
" |
200,000 |
|
|
317 |
Nguyễn Hiền |
" |
100,000 |
|
|
318 |
Phạm Văn Nhật |
" |
200,000 |
|
|
319 |
Phạm Duy Luống |
" |
100,000 |
|
|
320 |
Trần Văn Quý |
" |
100,000 |
|
|
321 |
Trần Văn Sắt |
" |
200,000 |
|
|
322 |
Nguyễn Thắng |
" |
200,000 |
|
|
323 |
Trần Đình Tăng |
" |
200,000 |
|
|
324 |
Bùi Thạnh |
" |
50,000 |
|
|
325 |
Nguyễn Văn Khiêm |
" |
50,000 |
|
|
326 |
Nguyễn Thị Lụt |
" |
100,000 |
|
|
327 |
Nguyễn Dỉnh |
" |
200,000 |
|
|
328 |
Nguyễn Đức Linh |
" |
100,000 |
|
|
329 |
Trần Đình Đại |
Xóm Tân Giáp II |
50,000 |
|
|
330 |
Nguyễn Đức Lĩnh |
|
100,000 |
|
|
331 |
Nguyễn Đức Thương |
" |
200,000 |
|
|
332 |
Quán tóc Ana (Trái) |
" |
50,000 |
|
|
333 |
Trương Ánh |
" |
50,000 |
|
|
334 |
Hoàng Tín |
" |
100,000 |
|
|
335 |
Hoàng Văn Bông |
" |
100,000 |
|
|
336 |
Trần Ngọ |
" |
100,000 |
|
|
337 |
Trần Mạnh |
" |
50,000 |
|
|
338 |
Nguyễn Phên |
" |
50,000 |
|
|
339 |
Trần Văn Quang |
" |
50,000 |
|
|
340 |
Trần Đức Nhơn |
" |
50,000 |
|
|
341 |
Lưu Văn Quang |
" |
200,000 |
|
|
342 |
Nguyễn Hái |
" |
100,000 |
|
|
343 |
Hồ Ngô |
" |
50,000 |
|
|
344 |
Hồ Thiện |
" |
50,000 |
|
|
345 |
Trương Thính |
" |
50,000 |
|
|
346 |
Nguyễn Văn Phước |
" |
100,000 |
|
|
347 |
Nguyễn Đức Thanh Sơn |
" |
200,000 |
|
|
348 |
Chủ xe Thành + Búa |
" |
200,000 |
|
|
349 |
La Văn Sinh |
" |
50,000 |
|
|
350 |
Nguyễn Vào |
" |
50,000 |
|
|
351 |
Trần Văn Anh |
" |
50,000 |
|
|
352 |
Huỳnh Tuấn |
" |
50,000 |
|
|
353 |
Nguyễn Anh |
" |
200,000 |
|
|
354 |
Nguyễn Thị Đắc |
" |
50,000 |
|
|
355 |
Võ Kính |
" |
100,000 |
|
|
356 |
Phạm Thị Quê |
" |
500,000 |
|
|
357 |
Huỳnh Đức |
" |
50,000 |
|
|
358 |
Huỳnh Thị Phụng |
" |
50,000 |
|
|
359 |
Nguyễn Đức Khẩm |
" |
100,000 |
|
|
360 |
Đinh Thanh Khoát |
" |
200,000 |
|
|
361 |
Nguyễn Đức Cầu |
" |
50,000 |
|
|
362 |
La Văn Ánh |
" |
50,000 |
|
|
363 |
Tô Hữu Phước |
" |
100,000 |
|
|
364 |
Trần Thị Bê |
" |
100,000 |
|
|
365 |
Nguyễn Văn Dũng |
" |
50,000 |
|
|
366 |
Hoàng Văn Phượng |
" |
50,000 |
|
|
367 |
Nguyễn Đức E |
" |
100,000 |
|
|
368 |
Trương Văn Liến |
" |
50,000 |
|
|
369 |
Trần Tân |
" |
200,000 |
|
|
370 |
Nguyễn Thị Thanh Mùi |
" |
100,000 |
|
|
371 |
Nguyễn Xuân Nhiệm |
Xóm Tân Giáp II |
50,000 |
|
|
372 |
Các con của ông Tôn Thất Quang |
Hoa Kỳ |
3,000,000 |
|
|
373 |
Phan Văn Lâu |
Xóm Tân Giáp II |
200,000 |
|
|
374 |
Trần Văn Chẫn |
Xóm Hựu Giáp II |
100,000 |
|
|
375 |
Trần Văn Kế |
" |
200,000 |
|
|
376 |
Trần Văn Lố |
" |
100,000 |
|
|
377 |
Văn viết Long |
Trung Hưng |
50,000 |
|
|
378 |
Hoàng Phước |
Xóm Hựu Giáp II |
50,000 |
|
|
379 |
Trần Thị Thân |
" |
50,000 |
|
|
380 |
Trần Văn Toán |
" |
50,000 |
|
|
381 |
Nguyễn Văn Vui |
" |
100,000 |
|
|
382 |
Nguyễn Văn Hùng |
" |
100,000 |
|
|
383 |
Nguyễn Tuấn |
" |
50,000 |
|
|
384 |
Trần Thị Ngại |
" |
100,000 |
|
|
385 |
Trần Thị Bé |
" |
100,000 |
|
|
386 |
Nguyễn Xuân Tế |
" |
100,000 |
|
|
387 |
Trần Văn Thanh |
" |
100,000 |
|
|
388 |
Nguyễn Xuân Cư |
" |
50,000 |
|
|
389 |
Trần Văn Rô |
Quảng Nam |
30,000 |
|
|
390 |
Trần Văn Chiến |
Xóm Hựu Giáp II |
50,000 |
|
|
391 |
Nguyễn Minh |
" |
100,000 |
|
|
392 |
Trần Văn Tuệ |
" |
100,000 |
|
|
393 |
Hồ Thệ |
" |
50,000 |
|
|
394 |
Trần Văn Nghê |
" |
50,000 |
|
|
395 |
Trần Văn Mừng |
" |
50,000 |
|
|
396 |
Nguyễn Trai |
" |
100,000 |
|
|
397 |
Hoàng Kim |
" |
50,000 |
|
|
398 |
Trần Văn Vui |
" |
50,000 |
|
|
399 |
Phạm Hưng |
" |
50,000 |
|
|
400 |
Trương Cảnh |
" |
50,000 |
|
|
401 |
Phạm Hải |
" |
50,000 |
|
|
402 |
Hoàng Văn Nam |
" |
50,000 |
|
|
403 |
Phạm Lào |
" |
50,000 |
|
|
404 |
Trần Đình Thành |
" |
100,000 |
|
|
405 |
Trần Văn Xá |
" |
100,000 |
|
|
406 |
Trần Văn Nhật |
" |
50,000 |
|
|
407 |
Nguyễn Sửu |
" |
50,000 |
|
|
408 |
Đoàn Thị Mơ |
" |
50,000 |
|
|
409 |
Nguyễn Hữu Khanh |
" |
50,000 |
|
|
410 |
Trần Văn Sở |
" |
50,000 |
|
|
411 |
Trần Thị Hồng |
" |
50,000 |
|
|
412 |
Đoàn Đông |
" |
50,000 |
|
|
413 |
Hồ Cường |
Xóm Hựu Giáp II |
50,000 |
|
|
414 |
Hầu Văn Lai |
Xóm Cây Ghè |
300,000 |
|
|
415 |
Nguyễn Văn Đổng |
" |
100,000 |
|
|
416 |
Trần Văn Đức |
" |
50,000 |
|
|
417 |
Võ Cu (Tư) |
" |
100,000 |
|
|
418 |
Nguyễn Văn Thảnh |
" |
200,000 |
|
|
419 |
Võ Đành |
" |
50,000 |
|
|
420 |
Cao Minh Trí |
" |
50,000 |
|
|
421 |
Đoàn Tiến Phi |
" |
100,000 |
|
|
422 |
Kim Sương (cây xăng Quang Trung) |
" |
200,000 |
|
|
423 |
Cao Ngọt |
" |
100,000 |
|
|
424 |
Trần Văn Hoàng |
" |
50,000 |
|
|
425 |
Trần Đến |
" |
50,000 |
|
|
426 |
Nguyễn Long |
" |
100,000 |
|
|
427 |
Nguyễn Văn Trí |
" |
100,000 |
|
|
428 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
" |
100,000 |
|
|
429 |
Đinh Khắc Trí |
" |
100,000 |
|
|
430 |
Trần Văn Cầu |
" |
100,000 |
|
|
431 |
Hoàng Trọng Thể |
" |
50,000 |
|
|
432 |
Văn Viết Mai |
" |
50,000 |
|
|
433 |
Trần Đình Thanh |
" |
50,000 |
|
|
434 |
Đoàn Thị Thiên Hương |
" |
100,000 |
|
|
435 |
Phan Thành Ny |
" |
200,000 |
|
|
436 |
Hoàng Văn Viêm |
" |
100,000 |
|
|
437 |
Bùi Minh Toản |
" |
50,000 |
|
|
438 |
Nguyễn Đức |
" |
50,000 |
|
|
439 |
Hoàng Cừ |
" |
100,000 |
|
|
440 |
Nguyễn Văn Liệu |
" |
100,000 |
|
|
441 |
Nguyễn Thiểu |
" |
200,000 |
|
|
442 |
Tô Văn Minh |
" |
50,000 |
|
|
443 |
Nguyễn Hữu Phước |
" |
200,000 |
|
|
444 |
Nguyễn Thị Nga |
" |
100,000 |
|
|
445 |
Nguyễn Lộc |
" |
100,000 |
|
|
446 |
Võ Sơn |
" |
50,000 |
|
|
447 |
Văn Viết Tường |
" |
200,000 |
|
|
448 |
Văn Viết Xa |
" |
50,000 |
|
|
449 |
Cao Khế |
" |
100,000 |
|
|
450 |
Dương Quả |
Xóm Tân Giáp II |
50,000 |
|
|
451 |
Hầu Văn Hòa |
Xóm Hựu Giáp I |
|
1 tấn ciments |
|
452 |
Phan thị Gấm |
" |
500,000 |
|
|
453 |
Hòa Thượng Thích Trường Sanh |
Áutralia |
|
2 tấn ciments |
|
454 |
Bùi thị Nhiệm |
Xóm Tự Giáp |
2,000,000 |
|
|
455 |
Tôn Thất Ký |
Xóm Trung Giáp |
1,000,000 |
|
|
456 |
Nguyễn Đức Lệ |
Xóm Tân Giáo I |
200,000 |
|
|
457 |
Họ Phạm (Tụng) |
|
500,000 |
|
|
458 |
Họ Nguyễn Văn (Thế) |
|
1,000,000 |
|
|
459 |
Họ Nguyễn Văn ( Hái) |
|
500,000 |
|
|
460 |
Họ Trần Văn ( Nhật) |
|
500,000 |
|
|
461 |
Họ Nguyễn ( Bảo) |
|
1,000,000 |
|
|
462 |
Họ Nguyễn Đức ( Đá) |
|
1,000,000 |
|
|
463 |
Họ Hầu Văn |
|
1,000,000 |
|
|
464 |
Họ Nguyễn Xuân ( Nhiệm) |
|
400,000 |
|
|
465 |
Họ Lê ( Nẫm) |
|
500,000 |
|
|
466 |
Họ Phan (Ngẫn) |
|
200,000 |
|
|
467 |
|
|
|
|
|
Làng Phụng Chánh
|